Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quang cầu

Academic
Friendly

Từ "quang cầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "mặt ngoài của mặt trời từ đó xuất phát nhiệt ánh sáng". Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiên văn học vật .

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Quang cầu" (tiếng Anh: photosphere) lớp khí bao quanh mặt trời các ngôi sao, nơi ánh sáng nhiệt lượng được phát ra. Quang cầu không phải bề mặt cứng một lớp khí rất nóng, nơi quá trình phát sáng diễn ra.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn viết hoặc nói về thiên văn học, bạn có thể sử dụng từ này để mô tả các hiện tượng liên quan đến mặt trời.
    • dụ: "Quang cầu của mặt trời nơi chúng ta thấy ánh sáng mặt trời phát ra."
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Từ "quang" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những từ mới như "quang học" (optics), "quang phổ" (spectrum), thường liên quan đến ánh sáng.
    • Từ "cầu" trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến hình dạng, như "quả cầu", dùng để nói về các vật thể hình cầu ( dụ: trái bóng, trái đất).
  4. Từ đồng nghĩa gần nghĩa:

    • "Bề mặt mặt trời" có thể coi một cách diễn đạt gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn giống bởi "quang cầu" nhấn mạnh đến tính chất phát sáng của lớp khí này.
    • Từ "quang" có thể được xem đồng nghĩa với ánh sáng, nhưng trong ngữ cảnh khác, có thể mang nghĩa rộng hơn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết nghiên cứu hoặc tài liệu khoa học, bạn có thể gặp câu như: "Quang cầu một yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu năng lượng mặt trời tác động của đến Trái Đất."
    • Hoặc trong một bài thuyết trình về thiên văn học: "Sự thay đổi của quang cầu có thể dẫn đến các hiện tượng như bão mặt trời."
Kết luận:

Từ "quang cầu" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ khoa học, còn mở ra nhiều hướng nghiên cứu tìm hiểu về ánh sáng, năng lượng hiện tượng thiên văn.

  1. (thiên) d. Mặt ngoài của Mặt trời từ đó xuất phát nhiệt ánh sáng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quang cầu"